刚开始

1.
at first
英语中学阶段的基本知识 ... 2. all day 整天 12. at first 最初,刚开始 13. at night in the night 在夜里 ...
en.ruiwen.com|Dựa trên 139 trang
2.
get off the ground
TOEFL备... ... get off on the wrong foot 开始就乱了步骤 get off the ground 进行顺利;刚开始 get on the ball 机灵些;敏捷些 ...
www.taisha.org|Dựa trên 40 trang
3.
in the beginning
xuexi -清语伴青山-搜狐博客 ... 40 go for a hike/ go hiking 去 远足 60 at first/ in the beginning 刚开始 ...
qingyudongfang.blog.sohu.com|Dựa trên 3 trang
4.
start
最珍贵的生日礼物_李厚霖_新浪博客 ... 祝愿我最亲爱最亲爱的李叔叔( Uncle Li) 刚开始start) 现在( now) ...
blog.sina.com.cn|Dựa trên 3 trang
5.
Just Start.
chocotheclown.com: November 2011 ... Just Art.. 只是艺术 Just Start... 刚开始 Just Tart... 只是塔 ...
www.chocotheclown.com|Dựa trên 2 trang
6.
Initially
公务人力发展中心:::[游於艺电子报]::: ... 刚开始,( Initially,) 会很容易混淆( it's easy to confuse) ...
epaper.hrd.gov.tw|Dựa trên 2 trang
7.

Câu Mẫu

Định nghĩa:
Danh mục:Tất cảTất cả,Bằng miệngBằng miệng,ViếtViết,Tiêu đềTiêu đề,Kỹ thuậtKỹ thuật
Nguồn:Tất cảTất cả,Từ điểnTừ điển,WebWeb
Độ khó:Tất cảTất cả,DễDễ,Trung bìnhTrung bình,KhóKhó